Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. July 25th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 5.324 | -21.2 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 4.612 | -23.8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.649 | -99.4 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 34 | -91.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | - | - |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | - | - |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 9 | - |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Friday. July 19th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2017, theo khối lượng
Tuesday. July 23rd, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1/2018, theo khối lượng
Wednesday. July 24th, 2019