Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. June 28th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 36.126 | -41.7 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 24.960 | -51.5 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 6.328 | -43.0 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.075 | 27.8 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.637 | -15.9 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 115 | -100.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 11 | 232.4 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T3/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T3/2017, theo khối lượng
Friday. June 22nd, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2016, theo khối lượng
Tuesday. June 26th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Mỹ, T1-T5/2017, theo khối lượng
Wednesday. June 27th, 2018