Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. August 26th, 2014
Theo khối lượng (tấn) | ||||
Mã HS | Sản phẩm | T8/2014 | T1-T8/2014 | % tăng, giảm |
Tổng | 13.778 | 103.944 | 29,7 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/khô/ướp muối | 5.868 | 39.324 | 47,2 |
030759 | Bạch tuộc đông lạnh/khô/ướp muối | 5.293 | 44.623 | 25,9 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 1.880 | 12.535 | 8,7 |
030751 | Bạch tuộc tươi/sống/ướp lạnh | 624 | 6.909 | 12,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 113 | 549 | 60,2 |
030741 | Mực nang, mực ống tươi/sống/ướp lạnh | 0 | 4 | 71500,0 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T7/2014 theo giá trị
Sunday. July 20th, 2014
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T8/2014 theo khối lượng
Monday. August 25th, 2014
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Hàn Quốc, T1- T8/2014 theo giá trị
Monday. August 25th, 2014