Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. July 31st, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T7/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 86.066 | -3,6 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 37.548 | -12,2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 26.932 | -2,3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 13.138 | 7,9 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.865 | -3,6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.583 | 280,7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -92,9 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017 theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017 theo khối lượng
Wednesday. July 26th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T7/2016, theo khối lượng
Thursday. July 27th, 2017
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T7/2015, theo khối lượng
Friday. July 28th, 2017