Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. October 10th, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 23.606 | -4.4 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 13.180 | 9.0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.529 | -29.4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.610 | -0.6 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 768 | -24.2 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 519 | -77.1 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Saturday. October 10th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Saturday. October 10th, 2020
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Saturday. October 10th, 2020