Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. October 10th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 149.761 | 17.7 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 60.125 | 32.1 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 56.101 | 1.7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 17.606 | 36.8 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 13.657 | 9.4 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 2.272 | -67.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Saturday. October 10th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo giá trị
Saturday. October 10th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Saturday. October 10th, 2020