Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. August 21st, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 74.895 | -68.5 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 33.527 | -98.5 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.213 | 6.1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 11.913 | 10.7 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 21.580 | -96.4 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 2.662 | 35.6 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | -100.0 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Wednesday. August 15th, 2018
Thursday. August 16th, 2018
Friday. August 17th, 2018