Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng

Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. May 28th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 48.448 | -66,7 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 22.216 | -98,3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 8.864 | 0,8 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 3.451 | 10,9 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 12.086 | -95,7 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.831 | 35,0 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news

Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2014 theo giá trị
Tuesday. May 31st, 2016

Top 15 nguồn cung tôm cho thị trường Nhật Bản, T1 – 4/2015 theo giá trị
Tuesday. May 31st, 2016

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo giá trị
Wednesday. June 1st, 2016

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, Tháng 1-6/2014 theo giá trị
Wednesday. June 1st, 2016

Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, năm 2014 theo khối lượng
Thursday. June 2nd, 2016