Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. May 28th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 190.906 | -47,3 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 97.905 | -98,3 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 31.704 | 33,1 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 29.536 | 25,1 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 22.679 | -64,9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 9.082 | 31,2 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2017, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2017, theo giá trị
Wednesday. May 23rd, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Thursday. May 24th, 2018
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo giá trị
Friday. May 25th, 2018