Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. December 5th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 22.438 | 17.7 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 11.024 | 13.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 3.045 | 41.6 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 5.331 | 41.5 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 1.870 | 3.3 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.168 | -86.7 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị
Saturday. November 23rd, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2017, theo giá trị
Thursday. December 5th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị
Thursday. December 5th, 2019