Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2018, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. November 23rd, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 54.485 | -7.9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 39.942 | 36.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 13.643 | 29.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 685 | 102.1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 215 | 90.3 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Wednesday. November 20th, 2019
Wednesday. November 20th, 2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1/2017, theo giá trị
Thursday. November 21st, 2019