Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. April 22nd, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
Mực – Bạch tuộc | 25.678 | 26,1 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 13.000 | 27,2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 8.421 | 24,1 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 3.057 | 24,0 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 972 | 22,3 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 229 | 122,7 |
Related news
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Thursday. April 21st, 2016
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Sản phẩm thủy sản nhập khẩu của Australia T1- 2/2015 theo giá trị
Thursday. April 21st, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Friday. April 22nd, 2016