Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. July 21st, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2015 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 11.267 | -6,2 | |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 9.318 | -8,3 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.101 | -9,5 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 625 | 22,1 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 125 | 37,5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 69 | 15,4 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 29 | -78,8 |
Related news
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tuesday. July 18th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2015, theo khối lượng
Wednesday. July 19th, 2017
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Thursday. July 20th, 2017