Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. November 4th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2017 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 21.850 | -23.1 | |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 16.650 | -16.2 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 3.801 | -63.0 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 1.130 | -5.3 |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 253 | 40.3 |
030751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 16 | 87.5 |
030741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 0 | - |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Wednesday. November 4th, 2020
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Wednesday. November 4th, 2020