Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Saturday. October 24th, 2020
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 159.189 | 27.1 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 80.290 | 67.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 43.916 | -5.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 30.908 | 6.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 4.075 | 107.5 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | 0 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Australia, T1-T6/2018, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Australia, T1-T6/2017, theo giá trị
Saturday. October 24th, 2020