Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. November 14th, 2016
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 4.444 | 12,7 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 3.235 | 18,7 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 829 | -1,6 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 316 | 7,6 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 57 | 43,8 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 1 | -52,9 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 5 | -86,3 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo giá trị
Friday. November 11th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Friday. November 11th, 2016
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Monday. November 14th, 2016