Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. November 14th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T2/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 17.817 | 13,5 | |
30749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 11.684 | 21,4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 4.286 | -4,0 |
30759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 1.442 | 21,5 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 385 | 19,6 |
30751 | Bạch tuộc sống/tươi/ướp lạnh | 4 | -50,0 |
30741 | Mực nang và mực ống sống/tươi/ướp lạnh | 16 | -83,0 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2015, theo khối lượng
Wednesday. November 9th, 2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2016, theo giá trị
Thursday. November 10th, 2016
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Australia, T1-T2/2016, theo khối lượng
Thursday. November 10th, 2016