Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. July 17th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2015 | % tăng, giảm |
Tổng cá ngừ | 1.017.849 | -3,5 | |
160414 | Cá ngừ vằn chế biến | 604.111 | -11,0 |
030487 | Cá ngừ vằn phile đông lạnh | 205.162 | 7,1 |
030232 | Cá ngừ vây vàng tươi/ướp lạnh | 126.393 | 8,6 |
030234 | Cá ngừ mắt to tươi/ướp lạnh | 39.386 | -14,8 |
030235 | Cá ngừ vây xanh tươi/ướp lạnh | 14.464 | 27,7 |
030342 | Cá ngừ vây vàng đông lạnh | 13.938 | 35,7 |
030231 | Cá ngừ albacore đông lạnh/ ướp lạnh | 4.482 | 10,9 |
030341 | Cá ngừ albacore nguyên con đông lạnh | 2.111 | 32,2 |
030345 | Cá ngừ vây xanh đông lạnh | 1.447 | -82,3 |
030236 | Cá ngừ vây xanh phương nam tươi/ướp lạnh | 435 | 321,8 |
Related news
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo giá trị
Sản phẩm cá ngừ nhập khẩu của Mỹ, T1-T7/2016, theo giá trị
Wednesday. July 12th, 2017
Thursday. July 13th, 2017
Friday. July 14th, 2017