Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 2/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. February 19th, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
Nước nhập khẩu | Tháng 2 | Tháng 1 – 6 | % tăng, giảm | |
Tổng EU 28 | 469.678 | 3.453.017 | 24,6 | |
Pháp | 72.535 | 544.974 | 22,0 | |
Tây Ban Nha | 67.408 | 501.340 | 38,0 | |
Anh | 50.587 | 408.060 | 7,6 | |
Bỉ | 51.792 | 366.600 | 40,4 | |
Hà Lan | 43.783 | 325.154 | 47,3 | |
Italy | 39.269 | 313.837 | 33,4 | |
Đức | 41.145 | 304.926 | 17,0 | |
Đan Mạch | 38.651 | 261.449 | 5,3 | |
Thụy Điển | 21.012 | 144.436 | -3,2 | |
Bồ Đào Nha | 13.203 | 103.255 | 69,1 | |
Áo | 4.704 | 30.349 | 35,7 | |
Hy Lạp | 7.704 | 29.410 | 25,6 | |
Ba Lan | 4.798 | 27.906 | 33,0 | |
Ireland | 2.381 | 17.023 | 26,3 | |
Phần Lan | 2.726 | 16.792 | -8,7 | |
Estonia | 1.427 | 9.380 | 6,9 | |
Luxembourg | 1.212 | 8.728 | 6,6 | |
Cyprus | 643 | 6.150 | 51,5 | |
Latvia | 792 | 5.826 | 18,7 | |
Czech Republic | 877 | 5.406 | 9,2 | |
Lithuania | 888 | 4.499 | 24,5 | |
Romania | 477 | 4.320 | 30,9 | |
Bulgaria | 468 | 4.300 | 91,8 | |
Croatia | 389 | 2.645 | 39,7 | |
Hungary | 410 | 2.310 | 36,8 | |
Slovenia | 213 | 1.877 | 15,7 | |
Malta | 138 | 1.414 | 40,7 | |
Slovakia | 46 | 651 | -30,3 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 3/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 3/2014 theo giá trị
Tuesday. March 18th, 2014
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 5/2014 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của EU, Tháng 5/2014 theo giá trị
Sunday. May 18th, 2014
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 1/2014 theo giá trị
Nhập khẩu tôm vào các nước trong khối EU, Tháng 1/2014 theo giá trị
Sunday. January 19th, 2014