Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. November 15th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
TG | 154.252 | 5,0 |
Việt Nam | 33.810 | -1,6 |
Thái Lan | 26.471 | 0,8 |
Indonesia | 23.068 | -3,3 |
Ấn Độ | 23.911 | 18,2 |
Trung Quốc | 10.930 | 7 |
Argentina | 10.115 | 28,9 |
Canada | 4.608 | 9,1 |
Nga | 4.494 | -1 |
Myanmar | 3.168 | -6,8 |
Đài Loan | 1.167 | 31,9 |
Bangladesh | 2.136 | 46,7 |
Philippines | 1.809 | 55,2 |
Malaysia | 1.779 | -18,6 |
Greenland | 1.128 | -40,8 |
Ecuador | 1.164 | 22,2 |
Sri Lanka | 1.116 | 109,2 |
Australia | 622 | 27,5 |
Mexico | 496 | 42,7 |
Peru | 395 | 431,2 |
Papua New Guinea | 245 | 3,5 |
Brazil | 250 | 33,7 |
Suriname | 162 | 6,4 |
Mỹ | 297 | -16,4 |
Đan Mạch | 72 | 31,1 |
Madagascar | 39 | -46,1 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2015, theo khối lượng
Friday. November 10th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T8/2016, theo khối lượng
Monday. November 13th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T9/2015, theo khối lượng
Tuesday. November 14th, 2017