Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. May 5th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
TG | 76.506 | 9,5 |
Việt Nam | 16.881 | 5,0 |
Indonesia | 12.863 | 1,0 |
Thái Lan | 13.148 | 3,6 |
Ấn Độ | 9.462 | 46,9 |
Trung Quốc | 5.669 | 3,4 |
Argentina | 4.702 | 25,7 |
Nga | 3.006 | -1,7 |
Canada | 2.325 | 23,8 |
Đài Bắc, Trung Quốc | 847 | 14,9 |
Bangladesh | 1.026 | 38,1 |
Philippines | 672 | 36,7 |
Malaysia | 1.007 | -21,2 |
Myanmar | 1.303 | -18,8 |
Greenland | 485 | -60,1 |
Ecuador | 637 | 84,5 |
Úc | 233 | 135,6 |
Mỹ | 119 | 4,6 |
Mexico | 446 | 54,4 |
Mozambique | 69 | 53,1 |
Peru | 206 | 451,2 |
Suriname | 56 | 76,0 |
Sri Lanka | 628 | 228,6 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2015, theo khối lượng
Wednesday. April 26th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T4/2016, theo khối lượng
Thursday. April 27th, 2017
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T5/2015, theo khối lượng
Thursday. May 4th, 2017