Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. April 6th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-T5/2016 | % tăng, giảm |
TG | 2.042.794 | -9,9 |
Indonesia | 453.868 | -13,1 |
Ấn Độ | 430.975 | -6,2 |
Thái Lan | 270.97 | -8,2 |
Ecuador | 235.267 | -19,0 |
Việt Nam | 252.493 | 2,0 |
Mexico | 128.331 | -1,7 |
Trung Quốc | 81.625 | 6,9 |
Malaysia | 887 | -98,6 |
Peru | 43.585 | 5,8 |
Guyana | 24.339 | -1,9 |
Bangladesh | 27.965 | 29,7 |
Argentina | 22.036 | 23,1 |
Guatemala | 9.661 | -24,3 |
Honduras | 8.483 | -22,8 |
Panama | 6.472 | -32,9 |
Pakistan | 2.791 | -59,5 |
Philippines | 5.458 | -19,6 |
Canada | 11.213 | 68,3 |
Venezuela | 5.539 | 3,7 |
Myanmar | 1.544 | -61,4 |
Nicaragua | 5.594 | 72,4 |
Belize | 357 | -80,9 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2015, theo giá trị
Monday. April 3rd, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2016, theo giá trị
Tuesday. April 4th, 2017
Wednesday. April 5th, 2017