Nhập khẩu tôm của Mỹ, T1-T11/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. April 23rd, 2019
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
TG | 551.383 | 9.7 |
Ấn Độ | 139.887 | 39.8 |
Indonesia | 107.969 | -0.7 |
Thái Lan | 73.224 | -6.8 |
Việt Nam | 58.941 | -12.3 |
Ecuador | 68.227 | -2.7 |
Mexico | 23.138 | 6.1 |
Trung Quốc | 30.973 | 34.3 |
Peru | 8.790 | 3.9 |
Argentina | 6.872 | 63.0 |
Bangladesh | 3.586 | -66.9 |
Guyana | 7.589 | 12.8 |
Canada | 3.838 | -56.4 |
Panama | 2.652 | -9.6 |
Guatemala | 2.114 | 26.7 |
Related news
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Wednesday. April 10th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Thursday. April 11th, 2019
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Friday. April 12th, 2019