Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. April 11th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T11/2016 | % tăng, giảm |
Tổng mực-bạch tuộc | 79.200 | -31.6 | |
030759 | Bạch tuộc khô/muối/ướp muối | 4.182 | -100.0 |
030749 | Mực nang, mực ống đông lạnh/ khô/muối/ướp muối | 2.027 | -99.9 |
160555 | Bạch tuộc chế biến | 802 | 376.4 |
160554 | Mực nang, mực ống chế biến | 759 | 7.6 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Friday. April 5th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2016, theo khối lượng
Tuesday. April 9th, 2019
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu mực, bạch tuộc của Nhật Bản, T1-T11/2017, theo khối lượng
Wednesday. April 10th, 2019