Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 2 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. December 31st, 2015
| Theo giá trị (nghìn USD) | ||||
| Mã HS | Sản phẩm | T2/2014 | T1 - 5/2014 | Tăng, giảm (%) |
| Tổng | 114.093.694 | 875.349.645 | -0,4 | |
| 0304 | Cá phile/cắt khúc tươi/ướp lạnh/đông lạnh | 699.803 | 7.663.632 | -0,9 |
| 1605 | Giáp xác và nhuyễn thể chế biến | 113.746 | 1.796.711 | 11,1 |
| 0307 | Nhuyễn thể | 109.498 | 1.333.096 | -12,6 |
| 1604 | Cá chế biến và trứng cá | 117.065 | 1.147.276 | 7,0 |
| 0303 | Cá đông lạnh nguyên con | 110.749 | 1.173.688 | -6,2 |
| 0306 | Giáp xác | 105.216 | 928.453 | -14,1 |
| 0301 | Cá sống | 62.902 | 665.039 | 5,6 |
| 0305 | Cá hun khói | 38.618 | 259.433 | 17,3 |
| 0308 | Thủy sinh khác | 15.117 | 187.765 | 8,9 |
| 0302 | Cá tươi nguyên con | 17.857 | 113.934 | 39,0 |
Related news
Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 3 theo khối lượng Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 3 theo khối lượng
Thursday. December 31st, 2015
Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 4 theo khối lượng Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 4 theo khối lượng
Thursday. December 31st, 2015
Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 5 theo khối lượng Xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc 5 tháng đầu năm 2014 - tháng 5 theo khối lượng
Thursday. December 31st, 2015