Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ tháng 1-4/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. July 19th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1-4/2014 | % tăng, giảm |
TG | 6.175.350 | -1 |
Trung Quốc | 915.466 | 3 |
Canada | 552.214 | 13 |
Indonesia | 616.289 | 2 |
Chile | 599.315 | -14 |
Việt Nam | 522.298 | -20 |
Thái Lan | 472.153 | -3 |
Ấn Độ | 392.721 | -1 |
Ecuador | 401.762 | -16 |
Mexico | 162.785 | 33 |
Na Uy | 130.763 | 15 |
Nhật Bản | 99.103 | 13 |
Nga | 105.904 | -29 |
Philippines | 83.371 | 8 |
Peru | 111.610 | -2 |
Malaysia | 50.912 | 26 |
Honduras | 57.498 | -8 |
Argentina | 59.541 | 32 |
Đan Mạch | 65.610 | -57 |
Iceland | 59.481 | -5 |
Anh | 54.944 | -38 |
Related news
Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2014 theo khối lượng
Thursday. July 14th, 2016
Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Top 20 nguồn cung cấp thủy sản cho thị trường Mỹ Tháng 1-6/2015 theo khối lượng
Thursday. July 14th, 2016
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ năm 2014 theo giá trị
Tuesday. July 19th, 2016