Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong tháng T1-2/2014 theo khối lượng

Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. April 1st, 2016
Theo khối lượng (tấn) | ||
Nguồn cung | T1-2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 412.306 | 2 |
Trung Quốc | 118.905 | -1 |
Canada | 32.229 | 22 |
Indonesia | 21.134 | 29 |
Chile | 26.177 | 5 |
Việt Nam | 38.501 | -8 |
Thái Lan | 35.011 | -8 |
Ấn Độ | 15.506 | 17 |
Ecuador | 23.485 | -2 |
Mexico | 9.364 | 35 |
Na Uy | 6.949 | 45 |
Nhật Bản | 3.514.70 | |
Nga | 4.257.90 | -44 |
Philippines | 6.741.00 | -12 |
Peru | 6.404.40 | 5 |
Malaysia | 2.907.50 | 15 |
Honduras | 3.495.70 | -12 |
Argentina | 3.866.30 | - |
Đan Mạch | 3.250.60 | -58 |
Iceland | 3.965.50 | -11 |
Related news

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong năm 2014 theo giá trị
Friday. April 1st, 2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong năm 2014 theo khối lượng
Friday. April 1st, 2016

Top 20 nguồn cung thủy sản cho thị trường Mỹ 2 tháng đầu năm 2015 trong tháng T1-2/2014 theo giá trị
Friday. April 1st, 2016