Top 10 sản phẩm cá phile đông lạnh nhập khẩu QI/2014 vào Nga theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. September 24th, 2014
Theo khối lượng (tấn) | |||||
Mã HS | Sản phẩm | QI/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
030499 | Thịt cá đông lạnh (trừ cá kiếm và cá toothfish) | 11.753 | 31.453 | -23,8 | 42,5 |
030475 | Cá minh thái Alaska phile đông lạnh | 1.592 | 7.420 | -35,2 | 10,0 |
030462 | Cá da trơn phile đông lạnh | 6.288 | 6.521 | -70,9 | 8,8 |
030494 | Thịt cá minh thái Alaska đông lạnh | 2.928 | 6.073 | 104,8 | 8,2 |
030461 | Cá rô phi phile đông lạnh | 3.992 | 5.691 | -67,3 | 7,7 |
030486 | Cá trích phile đông lạnh | 1.285 | 5.145 | 12,7 | 7,0 |
030489 | Cá khác phile đông lạnh | 1.406 | 3.919 | 2,5 | 5,3 |
030474 | Cá tuyết Hake phile đông lạnh | 1.002 | 3.695 | -15,4 | 5,0 |
030479 | Các loại cá nuôi họ Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Me… phile đông lạnh | 147 | 1.212 | 124,7 | 1,6 |
030495 | Thịt cá đông lạnh (các loài nuôi Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadi) | 467 | 1.112 | 2,3 | 1,5 |
Related news
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QI/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QI/2014 theo khối lượng
Tuesday. September 23rd, 2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QII/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QII/2014 theo khối lượng
Tuesday. September 23rd, 2014
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QIII/2014 theo khối lượng
Top 10 nước cung cấp thủy sản cho Nga QIII/2014 theo khối lượng
Tuesday. September 23rd, 2014