Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. April 12th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Nguồn cung | T1- 2/2014 | % tăng, giảm |
TG | 79.374 | -26,9 |
Trung Quốc | 36.318 | -38,7 |
Việt Nam | 20.824 | -29,0 |
Thái Lan | 10.029 | 12,6 |
Malaysia | 6.142 | -10,6 |
Indonesia | 3.173 | 1,2 |
Ấn Độ | 1.846 | -72,5 |
Australia | 118 | -3,4 |
Tây Ban Nha | 91 | -11,0 |
Đài Loan, Trung Quốc | 6 | 466,7 |
Hàn Quốc | 23 | -46,2 |
Related news
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho thị trường Mỹ, tháng T1/2014 theo khối lượng
Monday. April 11th, 2016
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2014 theo khối lượng
Tuesday. April 12th, 2016
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung tôm cho Australia T1- 2/2015 theo khối lượng
Tuesday. April 12th, 2016