Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Wednesday. April 20th, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | ||
Thị trường | T1- 2/2015 | % tăng, giảm |
TG | 722.620 | 14,4 |
Trung Quốc | 202.033 | 17,5 |
Nga | 114.232 | 27,3 |
Việt Nam | 88.914 | 4,5 |
Na Uy | 42.405 | 52,4 |
Mỹ | 36.365 | 2,0 |
Thái Lan | 27.132 | 32,5 |
Hong Kong, Trung Quốc | 25.618 | -32,0 |
Chile | 24.238 | 42,6 |
Đài Loan, Trung Quốc | 19.008 | -17,0 |
Nhật Bản | 17.013 | 57,3 |
Related news
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo khối lượng
Wednesday. April 20th, 2016
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2015 theo khối lượng
Wednesday. April 20th, 2016
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung thủy sản cho Hàn Quốc T1- 2/2014 theo giá trị
Wednesday. April 20th, 2016