Top 10 nguồn cung cấp mực, bạch tuộc cho Nhật Bản QI/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Tuesday. March 1st, 2016
Theo giá trị (nghìn USD) | |||||
Nguồn cung | QI/2014 | T10/2014 | Lũy kế | % tăng, giảm | (%) tỷ trọng |
TG | 142,5 | 48,7 | 495,0 | -18,9 | 100 |
Trung Quốc | 39,8 | 18,9 | 162,2 | 3,6 | 32,8 |
Morocco | 36,5 | 6,2 | 98,6 | -23,0 | 19,9 |
Việt Nam | 17,1 | 8,3 | 67,0 | -9,6 | 13,5 |
Thái Lan | 17,5 | 6,7 | 65,1 | -15,6 | 13,2 |
Mauritania | 19,2 | 3,7 | 56,1 | -47,2 | 11,3 |
Indonesia | 3,8 | 0,7 | 9,2 | 8,6 | 1,9 |
Philippines | 2,2 | 0,9 | 8,7 | -19,5 | 1,8 |
Ấn Độ | 1,7 | 0,6 | 7,0 | -43,8 | 1,4 |
Myanmar | 1,7 | 0,5 | 5,4 | 58,6 | 1,1 |
Mỹ | 0,9 | 1,4 | 5,7 | -67,5 | 1,1 |
Related news
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản QI/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản QI/2014 theo giá trị
Monday. February 29th, 2016
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản QII/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản QII/2014 theo giá trị
Tuesday. March 1st, 2016
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản QIII/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp tôm cho Nhật Bản QIII/2014 theo giá trị
Tuesday. March 1st, 2016