Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng T1-T8/2014 theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Friday. August 1st, 2014
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Nguồn | T1-T8/2014 | % tăng, giảm | Tỷ trọng (%) |
TG | 539,4 | -7,4 | 100 |
Tây Ban Nha | 123,5 | 2,6 | 22,9 |
Seychelles | 95,0 | -1,9 | 17,6 |
Côte d'Ivoire | 52,2 | -45,0 | 9,7 |
Ghana | 42,1 | 33,4 | 7,8 |
Hà Lan | 30,3 | 69,2 | 5,6 |
Ecuador | 28,1 | -50,3 | 5,2 |
Thailand | 27,2 | -16,5 | 5,0 |
Mauritius | 25,9 | 21,7 | 4,8 |
Madagascar | 19,8 | -23,6 | 3,7 |
Korea, Republic of | 16,6 | 57,9 | 3,1 |
Related news
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo khối lượng
Friday. August 1st, 2014
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Top 15 nguồn cung cấp cá ngừ cho Mỹ, T1-8/2014 theo giá trị
Friday. August 1st, 2014
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
Top 10 nguồn cung cấp cá ngừ cho Pháp Tháng 8/2014 theo giá trị
Friday. August 1st, 2014