Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Monday. January 29th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 1.405.946 | 21,5 | |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 529.984 | -4,5 |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 651.812 | 57,3 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 123.817 | 14,6 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 80.158 | 31,4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 18.469 | 12,3 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1.706 | -18,5 |
Related news
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Wednesday. January 24th, 2018
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2016, theo giá trị
Xuất khẩu tôm của Thái Lan, T1-T9/2016, theo giá trị
Thursday. January 25th, 2018
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm xuất khẩu của Thái Lan, T1-T9/2015, theo giá trị
Friday. January 26th, 2018