Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1/2018, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. October 4th, 2019
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 8.181 | 37.4 | |
030617 | Tôm khác không đông lạnh | 7.199 | 61.3 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 533 | -63.2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 438 | 3028.6 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 11 | -60.7 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | - | - |
Related news
Tuesday. October 1st, 2019
Wednesday. October 2nd, 2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1/2017 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Thái Lan, T1/2017 theo giá trị
Thursday. October 3rd, 2019