Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. October 25th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T8/2016 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 132.198 | 7.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 86.103 | 8.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 36.469 | 8.1 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 8.915 | 7.3 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 686 | -100.0 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 25 | 207.4 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc xuất khẩu của Thái Lan, T1-T7/2017, theo khối lượng
Friday. October 19th, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2016, theo khối lượng
Tuesday. October 23rd, 2018
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T8/2017, theo khối lượng
Wednesday. October 24th, 2018