Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. December 20th, 2019
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2018 | % tăng, giảm |
Tổng TG | 43.815 | -4.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 27.813 | -4.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 13.083 | -4.5 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.903 | -10.2 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 16 | -13.8 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | 0 | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Tuesday. December 17th, 2019
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Nhật Bản, T1-T3/2018, theo khối lượng
Wednesday. December 18th, 2019
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2017, theo khối lượng
Thursday. December 19th, 2019