Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2016, theo khối lượng
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. April 24th, 2017
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
TÔM | 45.021 | 12,3 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 29.395 | 21,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 12.402 | 1,2 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.898 | -12,9 |
30627 | Tôm khác tươi | 321 | 43,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 6 | -17,0 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo khối lượng
Monday. April 17th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tuesday. April 18th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T3/2015, theo khối lượng
Friday. April 21st, 2017