Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T6/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Monday. April 17th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2015 | % tăng, giảm |
Tôm | 2.624.109 | -8 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 1.997.825 | -6,0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 548.332 | -14,1 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 57.043 | -48,2 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 7.663 | -24,6 |
30627 | Tôm khác tươi | 23.284 | -49,6 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2015, theo giá trị
Saturday. April 8th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T5/2016, theo giá trị
Monday. April 10th, 2017
Friday. April 14th, 2017