Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Tuesday. February 27th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T10/2016 | % tăng, giảm |
Tôm | 4.565.433 | 2,9 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 3.681.736 | 5,4 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 924.049 | -3,0 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 58.147 | -40,4 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 21.269 | 0,8 |
030627 | Tôm khác tươi | 12.124 | -39,4 |
Related news
Friday. February 9th, 2018
Friday. February 23rd, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, T1-T10/2015, theo giá trị
Monday. February 26th, 2018