Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. February 16th, 2022
Theo khối lượng (nghìn tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | QI – QIII/2021 | % tăng, giảm |
Tổng | 644,593 | 20 | |
0306170040 | Tôm thịt đông lạnh loại khác | 179,060 | -16 |
1605211030 | Tôm khác chế biến đông lạnh | 89,073 | 15 |
0306170009 | Tôm khác đông lạnh cỡ 46-55 | 25,760 | -40 |
0306170003 | Tôm khác đông lạnh cỡ < 33 | 12,435 | -39 |
0306170006 | Tôm khác đông lạnh cỡ 33-45 | 17,993 | -39 |
1605211020 | Tôm bao bột đông lạnh | 46,909 | 23 |
0306170012 | Tôm khác đông lạnh cỡ 56-66 | 19,685 | -42 |
0306170015 | Tôm khác đông lạnh cỡ 67-88 | 24,408 | -31 |
0306170018 | Tôm khác đông lạnh cỡ 89-110 | 13,230 | -23 |
0306170021 | Tôm khác đông lạnh cỡ 111-132 | 9,359 | -11 |
1605291010 | Tôm đông lạnh, đóng hộp kín khí | 6,497 | 39 |
1605291040 | Tôm khác chế biến đóng hộp kín khí | 1,624 | -4 |
0306170024 | Tôm khác đông lạnh cỡ 133-154 | 2,279 | -37 |
0306170027 | Tôm khác đông lạnh cỡ >154 | 2,026 | -28 |
1605290500 | Tôm chế biến (xay) đóng hộp kín khí | 822 | 30 |
Sản phẩm khác | 193,436 | 3,974 |
Related news
Monday. February 14th, 2022
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh 9 tháng đầu năm 2021
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Anh 9 tháng đầu năm 2021
Monday. February 14th, 2022
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Mỹ, QI- QIII/2021 theo giá trị
Wednesday. February 16th, 2022