Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. November 16th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 51.543 | -3.7 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 36.534 | 16.0 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 13.395 | 31.7 |
030627 | Tôm khác tươi | 370 | -96.6 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.056 | 87.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 188 | -46.1 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | -100.0 |
Related news
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Tuesday. November 13th, 2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T9/2017, theo khối lượng
Wednesday. November 14th, 2018
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T9/2016, theo khối lượng
Thursday. November 15th, 2018