Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. August 21st, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 35.630 | 15.5 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 25.427 | 17.7 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 9.557 | 15.8 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 472 | -4.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 174 | 42.3 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Friday. August 21st, 2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2018, theo khối lượng
Friday. August 21st, 2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Friday. August 21st, 2020