Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. September 27th, 2018
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T6/2016 | % tăng, giảm |
| Tổng tôm | 34.208 | -9.8 | |
| 030617 | Tôm khác đông lạnh | 19.959 | 8.3 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 6.669 | 23.9 |
| 030627 | Tôm khác tươi | 6.865 | -94.6 |
| 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 434 | 13.7 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 279 | -56.2 |
| 030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 3 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Nhật Bản, T1-T6/2017, theo khối lượng
Tuesday. September 18th, 2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2016, theo khối lượng
Tuesday. September 25th, 2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T6/2017, theo khối lượng
Wednesday. September 26th, 2018