Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Wednesday. June 24th, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2018 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 24.253 | 24.4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 17.585 | 30.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 6.143 | 18.0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 405 | 26.4 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 120 | 60.8 |
030627 | Tôm khác tươi | 0 | -100.0 |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 0 | - |
Related news
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Wednesday. June 24th, 2020
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2018, theo khối lượng
Wednesday. June 24th, 2020
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Wednesday. June 24th, 2020