Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. June 7th, 2018
| Theo khối lượng (tấn) | |||
| Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2016 | % tăng, giảm |
| Tổng tôm | 21.664 | -10,0 | |
| 030617 | Tôm khác đông lạnh | 12.525 | 7,9 |
| 160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 3.937 | 32,3 |
| 030627 | Tôm khác tươi | 4.690 | -92,1 |
| 030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 322 | -0,3 |
| 160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 189 | -60,5 |
| 030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 1 | -100,0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T4/2017, theo khối lượng
Monday. June 4th, 2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo khối lượng
Tuesday. June 5th, 2018
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2017, theo khối lượng
Wednesday. June 6th, 2018