Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T4/2015, theo giá trị
Author: Lê Hằng
Publish date: Thursday. March 16th, 2017
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T4/2015 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 159.719 | -9,7 | |
30617 | Tôm khác đông lạnh | 112.49 | -13,2 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 34.633 | -4,6 |
30627 | Tôm khác tươi | 7.974 | 32,1 |
30616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 3.201 | -45,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.404 | -8,1 |
30626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | 17 | 70,6 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2015, theo giá trị
Saturday. March 11th, 2017
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hàn Quốc, T1-T3/2016, theo giá trị
Monday. March 13th, 2017
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Hàn Quốc, T1-T4/2016, theo giá trị
Wednesday. March 15th, 2017