Sản phẩm tôm nhập khẩu của Hà Lan, T1-T3/2017 theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. April 3rd, 2020
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2017 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 13.846 | 24.0 | |
030617 | Tôm khác không đông lạnh | 8.966 | 26.1 |
160521 | Tôm chế biến không đóng gói hút chân không | 3.327 | 6.7 |
160529 | Tôm chế biến đóng gói hút chân không | 1.271 | 51.7 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 282 | 38.9 |
030627 | Tôm khác không đông lạnh | - | - |
030626 | Tôm nước lạnh không đông lạnh | - | - |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Australia, T1-T3/2017, theo khối lượng
Monday. March 23rd, 2020
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T3/2017 theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T3/2017 theo khối lượng
Friday. April 3rd, 2020
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Hà Lan, T1-T3/2018, theo khối lượng
Friday. April 3rd, 2020