Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. December 7th, 2018
Theo khối lượng (tấn) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 34.304 | 9.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 25.006 | 7.5 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 7.954 | 15.8 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 842 | 54.9 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 281 | -8.4 |
030627 | Tôm khác tươi | 175 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2016, theo khối lượng
Friday. November 23rd, 2018
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo khối lượng
Wednesday. December 5th, 2018
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2017, theo khối lượng
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2017, theo khối lượng
Thursday. December 6th, 2018