Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Friday. December 7th, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T9/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 322.630 | 13.8 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 233.579 | 12.3 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 77.082 | 19.3 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 5.562 | 104.2 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 2.727 | -37.4 |
030627 | Tôm khác tươi | 2.586 | -100.0 |
Related news
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2016, theo giá trị
Sản phẩm mực, bạch tuộc nhập khẩu của Mỹ, T1-T9/2016, theo giá trị
Friday. November 23rd, 2018
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2016, theo giá trị
Wednesday. December 5th, 2018
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T9/2017, theo giá trị
Thursday. December 6th, 2018