Sản phẩm tôm nhập khẩu của Canada, T1-T3/2016, theo giá trị
Author: Diệu Thúy
Publish date: Thursday. June 21st, 2018
Theo giá trị (nghìn USD) | |||
Mã HS | Sản phẩm | T1-T3/2016 | % tăng, giảm |
Tổng tôm | 89.642 | 7,4 | |
030617 | Tôm khác đông lạnh | 64.027 | 12,8 |
160521 | Tôm chế biến không đóng hộp kín khí | 21.330 | -1,5 |
160529 | Tôm chế biến đóng hộp kín khí | 1.954 | 29,0 |
030616 | Tôm nước lạnh đông lạnh | 1.568 | -67,2 |
030627 | Tôm khác tươi | 747 | -100,0 |
Related news
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Sản phẩm tôm nhập khẩu của Pháp, T1-T4/2017, theo giá trị
Friday. June 15th, 2018
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T3/2016, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T3/2016, theo giá trị
Tuesday. June 19th, 2018
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T3/2017, theo giá trị
Nhập khẩu tôm của Canada, T1-T3/2017, theo giá trị
Wednesday. June 20th, 2018